--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lá mía
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lá mía
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lá mía
+ noun
vomer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lá mía"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lá mía"
:
lá mạ
lá mĩa
lá mía
làm ma
làm mùa
Lượt xem: 741
Từ vừa tra
+
lá mía
:
vomer
+
định canh
:
Settled agriculture
+
sử ký
:
history
+
bờ bến
:
Shore and port, coast, limit of big lakes (rivers...) and main landthuyền đi mãi, vẫn không thấy đâu là bờ bếnthe boat sailed on, but neither port nor land was seenkhông bờ bến, vô bờ bếnlimitless, boundless, immensetình thương không bờ bếnboundless lovesự hy sinh không bờ bếnan immense sacrifice
+
cá cháy
:
Hilsa herring